I saw her for a brief moment.
Dịch: Tôi thấy cô ấy trong một khoảnh khắc ngắn ngủi.
He paused for a brief moment before answering.
Dịch: Anh ấy dừng lại một chốc lát trước khi trả lời.
giây lát
tức thì
ngắn gọn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Ngân hàng phát triển
đấu giải diễn ra trung thực
người bận
Táo quân cũng mê thể thao
chuẩn bị
Kỹ thuật xây dựng
thực thi luật municipal
đảng tiến bộ