We gather to commemorate the heroes of our nation.
Dịch: Chúng ta tụ họp để kỷ niệm những người hùng của đất nước.
A plaque was placed to commemorate the event.
Dịch: Một tấm biển đã được đặt để tưởng nhớ sự kiện.
tưởng niệm
kỷ niệm
lễ kỷ niệm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Xu hướng tăng trưởng
sinh sôi nảy nở
cùng một lúc
hoa màu tím
phân biệt
giảm nhẹ, làm cho nhẹ đi
vở diễn sân khấu
Thắng hay thua