She is a qualified medical doctor.
Dịch: Cô ấy là một bác sĩ y tế có trình độ.
He visited the medical doctor for a check-up.
Dịch: Anh ấy đã đến gặp bác sĩ y tế để kiểm tra sức khỏe.
bác sĩ
đốc tờ
thuốc
chẩn đoán
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
hai ngày nữa
sự chuyển nhượng; sự vận chuyển
bác sĩ chuyên khoa
sự điều khiển diều
hương vị cay, nóng
rào cản tâm lý
trân trọng tuổi thơ
vải thoải mái