The conveyance of goods is essential for trade.
Dịch: Việc vận chuyển hàng hóa là rất cần thiết cho thương mại.
He made the conveyance of the property legal.
Dịch: Ông đã hợp pháp hóa việc chuyển nhượng tài sản.
vận chuyển
chuyển giao
băng tải
chuyển
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tình cảm riêng tư
tính thân thiện
rừng mưa nhiệt đới
khéo tay
thương lượng giải quyết
xa cách từ thái độ
giữ im lặng
Suy tim trái hoặc phải, tình trạng mà trái tim không thể bơm máu đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.