The conveyance of goods is essential for trade.
Dịch: Việc vận chuyển hàng hóa là rất cần thiết cho thương mại.
He made the conveyance of the property legal.
Dịch: Ông đã hợp pháp hóa việc chuyển nhượng tài sản.
vận chuyển
chuyển giao
băng tải
chuyển
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
lựa chọn
uể oải, lờ đờ
máu lưu thông tốt
quyền lợi hợp pháp
bị làm choáng váng, sửng sốt
cải thiện tập thể
tuỳ chọn linh hoạt
ân sủng