The children enjoyed kiting in the park.
Dịch: Bọn trẻ thích thả diều trong công viên.
He was accused of kiting checks to increase his bank balance.
Dịch: Anh ta bị cáo buộc lừa đảo bằng cách viết séc giả để tăng số dư ngân hàng của mình.
thả diều
lừa đảo
diều
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
vòng bán kết
thợ xây gạch
máy móc đang hoạt động hoặc vận hành
thiết bị âm nhạc
sương mù nhiệt
hồng khô
cẩn thận, tỉ mỉ
không thay đổi