The doctor diagnosed him with pneumonia.
Dịch: Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm phổi.
The mechanic diagnosed the problem with the car.
Dịch: Người thợ máy chẩn đoán ra vấn đề của chiếc xe.
sự chuẩn đoán
xác định
sự chẩn đoán
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Cảm giác choáng ngợp
bạn lâu năm
da nhạy cảm
chậm phát triển
nhờ vào, nhờ có
địa hình
Trình độ chuyên môn
giấc mạc khỏe mạnh