The doctor diagnosed him with pneumonia.
Dịch: Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm phổi.
The mechanic diagnosed the problem with the car.
Dịch: Người thợ máy chẩn đoán ra vấn đề của chiếc xe.
sự chuẩn đoán
xác định
sự chẩn đoán
10/09/2025
/frɛntʃ/
Giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ
sự công nghiệp hóa
Càng nhiều người càng vui
sự không rõ ràng
cảnh đánh nhau
Rủi ro an ninh thông tin
tiêu hủy thải loại
điều kiện cụ thể