The scandal caused a media frenzy.
Dịch: Vụ bê bối đã gây ra một cơn sốt truyền thông.
The trial turned into a media frenzy.
Dịch: Phiên tòa biến thành một cuộc náo loạn truyền thông.
cuộc náo loạn truyền thông
cơn bão truyền thông
giật gân
gây giật gân
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
lực hút từ tính
HLV có thể mất việc
cá mòi đóng hộp
thiết bị chiếu sáng
TikToker giới thiệu dịch vụ
hệ thống mạng
hư cấu
bọng mắt