The scandal caused a media frenzy.
Dịch: Vụ bê bối đã gây ra một cơn sốt truyền thông.
The trial turned into a media frenzy.
Dịch: Phiên tòa biến thành một cuộc náo loạn truyền thông.
cuộc náo loạn truyền thông
cơn bão truyền thông
giật gân
gây giật gân
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
tính rắn chắc
Người quản lý tài chính, người giữ quỹ
Sự chán nản, sự nản lòng
Nhà tạm trú
phích cắm điện
thang máy
Cây phong đường
Đối thủ thách thức