The solidness of the material ensures durability.
Dịch: Tính rắn chắc của vật liệu đảm bảo độ bền.
He admired the solidness of her arguments.
Dịch: Anh ấy ngưỡng mộ tính vững chắc của các lập luận của cô ấy.
sự ổn định
sự vững chắc
rắn
đông đặc
07/11/2025
/bɛt/
vướng tranh cãi
thuế vận chuyển
Mối quan tâm tình cảm vơi
mùa sau
Quảng cáo doanh nghiệp
sai sót nhỏ
Việc treo cờ
thời gian sa thải