She wore a beautiful gold medallion around her neck.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc huy chương vàng đẹp quanh cổ.
He received a medallion for his bravery.
Dịch: Anh ấy nhận được một huy chương vì lòng dũng cảm.
huy chương
mặt dây chuyền
người đạt huy chương
trao huy chương
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
đơn giản hóa
áo gi-lê không tay
hình dáng cơ thể chế nhạo
chuối nấu
lúng túng, bối rối
Có ô vuông, đánh dấu ô vuông
mối tình обречена
Gia đình hai thế hệ