The unexpected question disconcerted her.
Dịch: Câu hỏi bất ngờ làm cô ấy bối rối.
He was clearly disconcerted by the interruption.
Dịch: Rõ ràng là anh ấy đã bị làm cho mất bình tĩnh bởi sự gián đoạn.
bối rối
xao xuyến
hốt hoảng
làm bối rối
sự bối rối
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
môi trường phát triển
Dung dịch đẳng trương
Hóa đơn điện tử
Tràn vào trang cá nhân
cá ngọt
Xương lá mía
Đài từ
tín hiệu cấp cứu