The unexpected question disconcerted her.
Dịch: Câu hỏi bất ngờ làm cô ấy bối rối.
He was clearly disconcerted by the interruption.
Dịch: Rõ ràng là anh ấy đã bị làm cho mất bình tĩnh bởi sự gián đoạn.
bối rối
xao xuyến
hốt hoảng
làm bối rối
sự bối rối
08/11/2025
/lɛt/
chim non (chim mới nở chưa bay được)
Đồ chơi bằng gỗ
chiến lược đầu tư
gỗ đã cắt thành tấm
xin lỗi nam shipper
lưới kim loại
hiệu quả
xe tải có thùng phẳng