The meat cutter skillfully prepared the steaks.
Dịch: Người cắt thịt đã khéo léo chuẩn bị những miếng bít tết.
A good meat cutter knows how to select the best cuts.
Dịch: Một người cắt thịt giỏi biết cách chọn những phần thịt ngon nhất.
người bán thịt
người chế biến thịt
cửa hàng thịt
cắt thịt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dư luận xứ tỷ dân
nhân chứng
Đào tạo lãnh đạo thanh niên
máy xay gia vị
thuộc về nghệ thuật, thủ công
những sự kiện bình thường
thứ tự tăng dần
sự dao động