She dressed to kill for the party.
Dịch: Cô ấy lên đồ chặt chém cho bữa tiệc.
They always dress to kill when they go out.
Dịch: Họ luôn lên đồ chặt chém mỗi khi ra ngoài.
Ăn mặc để gây ấn tượng
Ăn mặc bảnh bao
Bộ trang phục chặt chém
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nghề lực lượng vũ trang
kỹ năng thính giác
Hẹn hò nhóm
nghĩa vụ song phương
ấn định chiến thắng
Danh sách những học sinh xuất sắc trong học tập
trôi qua
cách ly, cách điện, cách nhiệt