She bought a new bathing suit for the summer.
Dịch: Cô ấy đã mua một bộ đồ bơi mới cho mùa hè.
He prefers wearing a bathing suit while swimming.
Dịch: Anh ấy thích mặc đồ bơi khi bơi.
đồ tắm
bikini
người tắm
tắm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Danh sách học sinh xuất sắc
món ăn thanh mát
Tự hào khoe
sai sót trong kiểm tra
sàn chậu
Mua ngay
thử nghiệm quyết định
bắp tay