The butcher prepared the meat for the customers.
Dịch: Người bán thịt đã chuẩn bị thịt cho khách hàng.
She works as a butcher in the local market.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người bán thịt ở chợ địa phương.
người bán thịt
người cắt thịt
ngành bán thịt
mổ thịt
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
quả mộc qua
Chảo rán
thuộc về hoàng hôn; hoạt động vào lúc chạng vạng
người chủ nợ
giữ im lặng
Vùng ngoại ô Leganes
Nhiệt độ da
học sinh kém hiệu quả