phrase
gratitude to war veterans
/ˈɡrædəˌtud tuː wɔːr ˈvɛtərənz/ tri ân cựu chiến binh
noun
pilaf
cơm rang hoặc cơm nấu chung với gia vị và thường kèm theo thịt hoặc rau củ
noun
student associations
/ˈstjuːdənt əˌsoʊsiˈeɪʃənz/ Các tổ chức của sinh viên
noun
parturient woman
Người phụ nữ đang sinh con
noun
a barrel
thùng, bồn (để chứa chất lỏng)
noun
professional development center
/prəˈfɛʃənəl dɪˈvɛl.əp.mənt ˈsɛn.tər/ Trung tâm phát triển nghề nghiệp