The river has a meandering course.
Dịch: Con sông có dòng chảy quanh co.
They enjoyed meandering through the old town.
Dịch: Họ thích đi lang thang qua khu phố cổ.
lang thang
uốn khúc
đường cong
đi lang thang
08/11/2025
/lɛt/
tiết lộ
buổi tắm đầu tiên trong ngày hoặc lần tắm đầu tiên
Trưởng phòng Quan hệ Đối ngoại
di dời phương tiện
mận đen
rửa mặt
những suy ngẫm sâu sắc
đèn dây