The river has a meandering course.
Dịch: Con sông có dòng chảy quanh co.
They enjoyed meandering through the old town.
Dịch: Họ thích đi lang thang qua khu phố cổ.
lang thang
uốn khúc
đường cong
đi lang thang
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
phao
đều đặn, ổn định
vô nhân đạo
phim hoạt hình
máy lọc nước nóng và lạnh
Không nói nên lời
Tro núi lửa
sông Thao