The river has a meandering course.
Dịch: Con sông có dòng chảy quanh co.
They enjoyed meandering through the old town.
Dịch: Họ thích đi lang thang qua khu phố cổ.
lang thang
uốn khúc
đường cong
đi lang thang
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
xấu xí, không đẹp mắt, không thu hút
giấy phép lái xe
Phòng họp
hợp đồng thử nghiệm
hấp dẫn
nhân vật lịch sử
Càng chờ đợi lâu, mọi thứ càng trở nên tồi tệ hơn
đối thủ quyết liệt