The road is curving around the hill.
Dịch: Con đường đang uốn cong quanh đồi.
She has a curving line in her artwork.
Dịch: Cô ấy có một đường cong trong tác phẩm nghệ thuật của mình.
uốn
vặn
đường cong
uốn cong
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sự táo bạo
quy định về giao thông
người giành huy chương bạc
người tham gia, người thu hút
Trường cao đẳng nghề
cách tiếp cận
tình trạng không khỏe mạnh
Không xác định, mơ hồ