The Head of External Relations organized a conference.
Dịch: Trưởng phòng Quan hệ Đối ngoại đã tổ chức một hội nghị.
She was appointed as the Head of External Relations last year.
Dịch: Cô ấy đã được bổ nhiệm làm Trưởng phòng Quan hệ Đối ngoại năm ngoái.
The Head of External Relations plays a crucial role in diplomacy.
Dịch: Trưởng phòng Quan hệ Đối ngoại đóng một vai trò quan trọng trong ngoại giao.