He took his first shower of the day before breakfast.
Dịch: Anh ấy tắm lần đầu trong ngày trước bữa sáng.
After waking up, her first shower helped her feel refreshed.
Dịch: Sau khi thức dậy, lần tắm đầu tiên giúp cô ấy cảm thấy sảng khoái.
lần tắm buổi sáng
lần tắm đầu tiên
buổi tắm
tắm
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
tình hình hiện tại
mưu kế, chiến thuật
Điều kiện trời nhiều mây, âm u, không có nắng
khay ăn
doanh thu từ nhập khẩu
quạt đứng
Có lòng nhân ái, dễ xúc động
dung dịch sát khuẩn