chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
sun-blocking apparel
/ˈsʌnˌblɒkɪŋ əˈpærəl/
áo chống nắng
noun
marine activities
/ˈmɛrɪn ˌæktɪˈvɪtiz/
hoạt động hàng hải
noun
small face
/smɔːl feɪs/
khuôn mặt cỡ bàn tay
phrase
Disappeared after failing university entrance exam