He spent the summer wandering through the mountains.
Dịch: Anh ấy đã dành cả mùa hè để đi lang thang qua những ngọn núi.
The wandering dog looked lost and hungry.
Dịch: Con chó lang thang trông có vẻ lạc lối và đói bụng.
đi lang thang
trôi dạt
người lang thang
lang thang
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
người hầu gái, người giúp việc
thế kỷ 20
Tự tin và lịch thiệp
gạo giòn
đen
biết đọc biết viết
Quan hệ chính trị
lưu trữ