Her mastery of the subject impressed everyone.
Dịch: Sự thành thạo của cô ấy trong môn học đã gây ấn tượng với mọi người.
He achieved mastery through years of practice.
Dịch: Anh ấy đạt được sự thành thạo qua nhiều năm luyện tập.
Mastery of a skill requires dedication and hard work.
Dịch: Sự thành thạo một kỹ năng đòi hỏi sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.
Hội nghị thảo luận về việc học tập hoặc nâng cao kiến thức; sự kiện tập trung vào việc trao đổi kiến thức hoặc kỹ năng.