Her involvement in the project was crucial.
Dịch: Sự tham gia của cô ấy vào dự án là rất quan trọng.
There was a lot of public involvement in the decision-making process.
Dịch: Có rất nhiều sự tham gia của công chúng trong quá trình ra quyết định.
Một phần mềm thuyết trình dựa trên nền tảng đám mây, cho phép người dùng tạo và chia sẻ các bài thuyết trình trực tuyến một cách sáng tạo và phi tuyến tính.