Her involvement in the project was crucial.
Dịch: Sự tham gia của cô ấy vào dự án là rất quan trọng.
There was a lot of public involvement in the decision-making process.
Dịch: Có rất nhiều sự tham gia của công chúng trong quá trình ra quyết định.
sự tham gia
sự gắn bó
tham gia
liên quan
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
gian thương lợi dụng
sức khỏe của làn da
học sinh dễ bị tổn thương
cản trở không khí
phong cách tự do
Cha dượng
phê bình văn học
thuật ngữ