The banner was displayed at the entrance.
Dịch: Băng rôn được treo ở lối vào.
They used a colorful banner for the event.
Dịch: Họ đã sử dụng một băng rôn đầy màu sắc cho sự kiện.
The banner promotes the new product.
Dịch: Băng rôn quảng bá sản phẩm mới.
danh sách chấp nhận hoặc danh sách chờ để xác nhận hoặc chấp thuận một điều gì đó