There are many options to choose from.
Dịch: Có nhiều lựa chọn để chọn.
She has many friends.
Dịch: Cô ấy có nhiều bạn bè.
Many people attended the event.
Dịch: Nhiều người đã tham dự sự kiện.
nhiều
vô số
vô vàn
tính nhiều
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
hành vi phạm pháp
luận án, luận văn
gian lận
vô cảm
Thức ăn Hàn Quốc
thuốc tẩy giun
nguồn gốc bí ẩn
tin tức liên quan