The political party released their manifesto before the elections.
Dịch: Đảng chính trị đã phát hành bản tuyên ngôn của họ trước cuộc bầu cử.
He wrote a manifesto outlining his vision for the future.
Dịch: Anh ấy đã viết một bản tuyên ngôn phác thảo tầm nhìn của mình cho tương lai.
The artist's manifesto challenged conventional views on art.
Dịch: Bản tuyên ngôn của nghệ sĩ thách thức các quan điểm thông thường về nghệ thuật.
bước xác minh bảo mật bổ sung