She made a splash at the party.
Dịch: Cô ấy đã gây ấn tượng mạnh tại bữa tiệc.
The new product made a splash in the market.
Dịch: Sản phẩm mới đã tạo tiếng vang lớn trên thị trường.
gây xôn xao
thu hút sự chú ý
sự ấn tượng
gây ấn tượng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Cam kết làm việc
thảm
Thủ tục pháp lý
Bắt kịp xu hướng
kết quả bầu cử chính thức
cơ quan đang hoạt động
hệ thống đại học
các trường hợp khác nhau