She made a splash at the party.
Dịch: Cô ấy đã gây ấn tượng mạnh tại bữa tiệc.
The new product made a splash in the market.
Dịch: Sản phẩm mới đã tạo tiếng vang lớn trên thị trường.
gây xôn xao
thu hút sự chú ý
sự ấn tượng
gây ấn tượng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Cầu thủ Việt kiều
thông minh hóa
Bảng chữ cái Latin
dây
cửa hàng trực tuyến
cáp treo
cá trê châu Phi
lấn sân diễn xuất