She made a splash at the party.
Dịch: Cô ấy đã gây ấn tượng mạnh tại bữa tiệc.
The new product made a splash in the market.
Dịch: Sản phẩm mới đã tạo tiếng vang lớn trên thị trường.
gây xôn xao
thu hút sự chú ý
sự ấn tượng
gây ấn tượng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
bảo vệ mắt khi bơi
dàn diễn viên nổi tiếng
đội bóng Premier League
thách thức đối với các nỗ lực cứu hộ
viết tắt, rút gọn
thời gian gắn kết
chăm sóc toàn diện
đường dây lừa đảo