She made a splash at the party.
Dịch: Cô ấy đã gây ấn tượng mạnh tại bữa tiệc.
The new product made a splash in the market.
Dịch: Sản phẩm mới đã tạo tiếng vang lớn trên thị trường.
gây xôn xao
thu hút sự chú ý
sự ấn tượng
gây ấn tượng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
quần jeans ống đứng
thích, ưa chuộng; cầu kỳ, xa hoa
Món phụ kiện sang chảnh
các sản phẩm chăm sóc cá nhân
quấy rối, làm phiền
Vùng nước của California
mất khả năng hành động
Bảng công thức