She bought a new rug for the living room.
Dịch: Cô ấy đã mua một tấm thảm mới cho phòng khách.
The rug was soft and colorful.
Dịch: Tấm thảm mềm mại và đầy màu sắc.
tấm thảm
thảm trải sàn
hành động trải thảm
trải thảm
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
trang web đáng ngờ
Người thích chia sẻ
Đi du lịch đến đảo Cát Bà
bãi tắm đẹp
không gian bên trong
thương hiệu nổi tiếng
Cuộc tình một đêm
phu nhân (tước hiệu)