Her performance really impressed the audience.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy thực sự đã gây ấn tượng với khán giả.
I hope to impress my boss with my work ethic.
Dịch: Tôi hy vọng sẽ gây ấn tượng với sếp bằng tinh thần làm việc của mình.
ảnh hưởng
tác động
ấn tượng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Nói thẳng, trực tiếp
nông trại, trang trại
nghệ thuật làm móng
giải thưởng á quân
tăng trưởng cao
hành động bất thường
sự ghi hình bằng video
Yếu tố tạo nên sự khác biệt của thương hiệu