Kids love to splash water at each other during summer.
Dịch: Trẻ em thích tạt nước vào nhau vào mùa hè.
The paint made a big splash on the floor.
Dịch: Sơn đã làm văng tung tóe trên sàn nhà.
văng nước
văng tung tóe
vết loang, vết bắn
tạt nước, làm bắn nước
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
liên tục
keo kiệt
màu cơ bản
òa khóc
điểm trung chuyển, trạm dừng chân
lựa chọn ưu tiên
quản lý bảo tàng
Nghiên cứu chính phủ