The mailer arrived early today.
Dịch: Người gửi thư đã đến sớm hôm nay.
She is a reliable mailer.
Dịch: Cô ấy là một người gửi thư đáng tin cậy.
The mailer used a special envelope.
Dịch: Người gửi thư đã sử dụng một phong bì đặc biệt.
người gửi
người điều phối
người đưa thư
người gửi thư
gửi thư
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Cầu thủ nước ngoài
bối rối, hoang mang
sự báo thù
Màu sắc chiếm ưu thế
phung phí, hoang phí
không đủ điều kiện, không đủ tiêu chuẩn
dỡ hàng
Điều tra tử vong