The dispatcher manages the delivery of goods.
Dịch: Người điều phối quản lý việc giao hàng.
He works as a dispatcher for the emergency services.
Dịch: Anh ấy làm việc như một người điều phối cho dịch vụ khẩn cấp.
người điều phối
nhân viên điều hành
sự giao hàng
gửi đi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Chứng chỉ CNTT cơ bản
công cụ đánh
sự giảm thiểu
tiềm năng hàng đầu
khoan sâu
mệt mỏi, kiệt sức
nền kinh tế mạnh
quán bia