I love eating kiwifruit in my breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn quả kiwi trong bữa sáng của mình.
Kiwifruit is rich in vitamins and antioxidants.
Dịch: Quả kiwi giàu vitamin và chất chống oxy hóa.
quả kiwi
kiwi
giống quả kiwi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
khoác áo clb
nhân vật ảo
eo thon
sự tình yêu
Cánh tay chịu mô-men xoắn (trong cơ khí hoặc ô tô)
tài sản tài chính
yếu ớt, uể oải
đường cơ sở