I love eating kiwifruit in my breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn quả kiwi trong bữa sáng của mình.
Kiwifruit is rich in vitamins and antioxidants.
Dịch: Quả kiwi giàu vitamin và chất chống oxy hóa.
quả kiwi
kiwi
giống quả kiwi
07/11/2025
/bɛt/
sụn gà
lặn với bình khí
hoạt động thể thao
theo dõi vệ tinh
tàu bị bỏ rơi
Ong chúa
Tăng trưởng tài chính nhanh chóng
cầy hương