I love eating kiwifruit in my breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn quả kiwi trong bữa sáng của mình.
Kiwifruit is rich in vitamins and antioxidants.
Dịch: Quả kiwi giàu vitamin và chất chống oxy hóa.
quả kiwi
kiwi
giống quả kiwi
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
tách biệt, phân chia
khái niệm hoạt động
mạch máu
khu vực xanh
hormone chống lợi tiểu
lọc chất thải hiệu quả
xem phim
nhóm CĐV Barca