The luncheon was held at a fancy restaurant.
Dịch: Bữa ăn trưa được tổ chức tại một nhà hàng sang trọng.
She was invited to a business luncheon.
Dịch: Cô ấy được mời tham gia một bữa ăn trưa kinh doanh.
Sự chuyển đổi hoặc thay đổi ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ trong quá trình sử dụng hoặc theo thời gian.