The low sound of the piano filled the room.
Dịch: Âm thanh thấp của cây đàn piano tràn ngập căn phòng.
He spoke in a low sound, barely audible.
Dịch: Anh ấy nói với âm thanh thấp, hầu như không nghe thấy.
Âm thanh yên tĩnh
Âm thanh nhẹ nhàng
Âm điệu thấp
Hạ thấp
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thiết bị tập thể dục
sự bảo đảm
Sự nhượng bộ thuế quan
công việc quân sự
luyện cơ bắp
xe bưu chính
kiểu tartare
kế hoạch tăng trưởng trong tương lai