He is an expert in military affairs.
Dịch: Ông ấy là một chuyên gia về công việc quân sự.
The committee discussed military affairs.
Dịch: Ủy ban đã thảo luận về các vấn đề quân sự.
vấn đề quân sự
vấn đề quốc phòng
12/06/2025
/æd tuː/
bột gelatin
cây dứa dại
bụi cây rụng lá
Cơ quan thuế
Phô mai làm từ đậu phụ
hài kịch ứng tác
kỳ thi cuối kỳ
chống chịu hạn