The government offered a tariff concession to boost exports.
Dịch: Chính phủ đã đưa ra sự nhượng bộ thuế quan để thúc đẩy xuất khẩu.
Negotiations included discussions on tariff concessions.
Dịch: Các cuộc đàm phán bao gồm thảo luận về sự nhượng bộ thuế quan.
Tariff concessions are important in international trade agreements.
Dịch: Sự nhượng bộ thuế quan rất quan trọng trong các hiệp định thương mại quốc tế.