The government offered a tariff concession to boost exports.
Dịch: Chính phủ đã đưa ra sự nhượng bộ thuế quan để thúc đẩy xuất khẩu.
Negotiations included discussions on tariff concessions.
Dịch: Các cuộc đàm phán bao gồm thảo luận về sự nhượng bộ thuế quan.
Tariff concessions are important in international trade agreements.
Dịch: Sự nhượng bộ thuế quan rất quan trọng trong các hiệp định thương mại quốc tế.
Người có màu da khác ngoài da trắng, thường dùng để chỉ những người thuộc các nhóm sắc tộc không phải người da trắng.
the average per person, typically used in economic contexts to refer to income, consumption, or other measures divided by the population