I can give you my guarantee that the project will be completed on time.
Dịch: Tôi có thể đảm bảo với bạn rằng dự án sẽ được hoàn thành đúng thời hạn.
The company offers a guarantee on all its products.
Dịch: Công ty cung cấp sự bảo đảm cho tất cả các sản phẩm của mình.
To ensure your satisfaction, we provide a money-back guarantee.
Dịch: Để đảm bảo sự hài lòng của bạn, chúng tôi cung cấp sự bảo đảm hoàn tiền.
Cạnh tranh trên thị trường, tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp trong cùng một ngành để thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần.