I can give you my guarantee that the project will be completed on time.
Dịch: Tôi có thể đảm bảo với bạn rằng dự án sẽ được hoàn thành đúng thời hạn.
The company offers a guarantee on all its products.
Dịch: Công ty cung cấp sự bảo đảm cho tất cả các sản phẩm của mình.
To ensure your satisfaction, we provide a money-back guarantee.
Dịch: Để đảm bảo sự hài lòng của bạn, chúng tôi cung cấp sự bảo đảm hoàn tiền.
Việc tái sử dụng các vật phẩm cũ bằng cách cải tiến hoặc sáng tạo để chúng trở nên hữu ích hơn hoặc có giá trị thẩm mỹ cao hơn.