The puppy is so lovable.
Dịch: Chú cún con thật đáng yêu.
She has a lovable personality.
Dịch: Cô ấy có một tính cách dễ mến.
đáng yêu
quyến rũ
sự đáng yêu
yêu
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
sự bất bình đẳng
Món hầm làm từ máu, thường là món truyền thống trong một số nền văn hóa châu Á
thương hiệu nhái
Ái nữ của một nhà tài phiệt
những đặc điểm nổi bật
Các cầu thủ học viện bóng đá
video ngắn
tuân theo, phù hợp