The puppy is so endearing.
Dịch: Chú cún con thật đáng yêu.
Her endearing smile won everyone's heart.
Dịch: Nụ cười đáng yêu của cô ấy đã chiếm trọn trái tim mọi người.
đáng yêu
hấp dẫn
lời âu yếm
làm cho trở nên đáng yêu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
không thể nghi ngờ
vật liệu tái chế
Sự lẩn tránh, sự né tránh
bảo trì ô tô
Giao khi khách chưa chốt
màu sắc như đá cẩm thạch
vượt qua
khung, khuôn khổ