The puppy is so adorable.
Dịch: Chú cún con thật đáng yêu.
She has an adorable smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười đáng yêu.
cuốn hút
dễ thương
sự đáng yêu
yêu thích
18/12/2025
/teɪp/
Người dễ tính, hòa nhã
mệnh đề điều kiện
Vị trí địa lý
nụ hôn nhẹ nhàng
phong cách sống
tiếng leng keng
phân loại văn hóa
bút xóa