The puppy is so adorable.
Dịch: Chú cún con thật đáng yêu.
She has an adorable smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười đáng yêu.
cuốn hút
dễ thương
sự đáng yêu
yêu thích
12/06/2025
/æd tuː/
thành lập tổ công tác
tóm tắt kho từ chói lóa
giấy phép đầu tư
tránh bị giáng chức
hệ thống truyền động
tình huống xấu hổ
sợi tổng hợp nhân tạo
Cừu sùng đạo