The knot is loose.
Dịch: Nút thắt thì lỏng.
She wore a loose dress.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy lỏng.
The screws are loose.
Dịch: Các vít thì lỏng.
lỏng lẻo
không buộc
tự do
tính lỏng lẻo
làm lỏng
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Người am hiểu hoặc đam mê về phong cách thời trang và thẩm mỹ
khoa học tự nhiên
Người thích chia sẻ
sự phát điện
không có người mua
hướng xanh sạch
có cảm giác
thang nâng nền