She is a sharing person who volunteers every weekend.
Dịch: Cô ấy là người thích chia sẻ và làm tình nguyện mỗi cuối tuần.
Being a sharing person helps build strong relationships.
Dịch: Việc là người thích chia sẻ giúp xây dựng những mối quan hệ vững mạnh.
He is known as a sharing person in the community.
Dịch: Anh ấy được biết đến như là người thích chia sẻ trong cộng đồng.
Nhiệm vụ chính thức, thường dùng để chỉ quân nhân đang phục vụ trong lực lượng vũ trang.