The product is unsold.
Dịch: Sản phẩm này không có người mua.
The tickets remained unsold.
Dịch: Vé vẫn không bán được.
không bán được
không có thị trường
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chi phí hàng năm
dáng suông baby doll
ngu ngốc, khờ dại
Phổ biến trên mạng
kế hoạch tài trợ
bán hàng
Đầu tư chiến lược
chứng già trước tuổi