I have a feeling that it will rain.
Dịch: Tôi có cảm giác trời sẽ mưa.
She had a feeling of unease.
Dịch: Cô ấy có cảm giác bất an.
cảm nhận
thấy
cảm giác
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
dụng cụ cắt móng tay
kim loại nhẹ
phong cách sống
vị kỷ, chỉ phục vụ lợi ích của bản thân
phí hàng năm
chị gái chăm sóc
thiết bị tránh thai
Văn viết Trung Quốc