He has a slack attitude towards his studies.
Dịch: Anh ấy có thái độ chểnh mảng với việc học.
The slack rope needs to be tightened.
Dịch: Sợi dây lỏng lẻo cần phải được thắt chặt.
lỏng lẻo
cẩu thả
sự lỏng lẻo
làm lỏng ra
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
chủ nghĩa song phương
Khu vực trồng cây ăn quả
Phân hủy
Thư xin việc
gió mạnh
tranh luận, đấu tranh
Người thuê nhà
hàn bằng hợp kim