She made a long-lasting promise to support her friend.
Dịch: Cô ấy đã hứa lâu dài sẽ hỗ trợ bạn của mình.
The long-lasting promise between them strengthened their bond.
Dịch: Lời hứa lâu dài giữa họ đã củng cố mối liên kết của họ.
lời hứa bền vững
cam kết lâu dài
lời hứa
hứa
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
phát động, ra mắt
vượt qua cơn bão
Giao tiếp đa phương tiện
Mông hấp dẫn
sự định cư; sự giải quyết
bánh bao
Nhà ở giá cả phải chăng
đơn giản hóa