She made a long-lasting promise to support her friend.
Dịch: Cô ấy đã hứa lâu dài sẽ hỗ trợ bạn của mình.
The long-lasting promise between them strengthened their bond.
Dịch: Lời hứa lâu dài giữa họ đã củng cố mối liên kết của họ.
lời hứa bền vững
cam kết lâu dài
lời hứa
hứa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thượng nghị sĩ
khả năng đọc và viết
người bình thường
Người lười biếng, chậm chạp
Thử thách vận động
chế độ ăn không lành mạnh
kiên trì
bộ điều chỉnh độ ẩm