He used a hammer to fix the door.
Dịch: Anh ấy đã dùng búa để sửa cái cửa.
The blacksmith forged a new hammer.
Dịch: Người thợ rèn đã rèn ra một cái búa mới.
She hit the nail with a hammer.
Dịch: Cô ấy đã đóng đinh bằng búa.
búa cao su
búa lớn
công cụ
hành động dùng búa
đánh bằng búa
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
mèo nuôi
mô não
thuốc nhỏ mắt
chi tiêu vô thức
sự phối hợp
chuột rút
tự do hàng không
làm đẹp da