The new law aims to inhibit pollution.
Dịch: Luật mới nhằm ngăn chặn ô nhiễm.
Fear can inhibit our ability to take risks.
Dịch: Nỗi sợ có thể cản trở khả năng chấp nhận rủi ro.
The medication is designed to inhibit the growth of bacteria.
Dịch: Thuốc được thiết kế để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Bánh rán là một loại bánh chiên phổ biến ở Việt Nam, thường được làm từ bột gạo, có nhân ngọt hoặc mặn.