The linguistic presentation of the topic was very engaging.
Dịch: Trình bày ngôn ngữ của chủ đề rất cuốn hút.
Her linguistic presentation skills impressed the audience.
Dịch: Kỹ năng trình bày ngôn ngữ của cô ấy đã gây ấn tượng với khán giả.
diễn đạt ngôn ngữ
trình bày ngôn ngữ
ngôn ngữ học
trình bày
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
phá kỷ lục
sự nịnh hót, sự tâng bốc
bảng ghi chú
vui vẻ hơn
núi
Gần hơn
Tôi đánh giá cao bạn
bữa ăn đông lạnh