His adulation of the celebrity was evident.
Dịch: Sự nịnh hót của anh ấy đối với người nổi tiếng là rõ ràng.
She received adulation from her fans after the performance.
Dịch: Cô ấy nhận được sự tâng bốc từ người hâm mộ sau buổi biểu diễn.
sự nịnh hót
sự ngưỡng mộ
người nịnh hót
nịnh hót
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
phương pháp khử nước
sụn giáp
Mẹo đi chợ
người yêu, người thân thiết
giọt
tạm lui về hậu trường
danh sách vật dụng
chương trình trao đổi quốc tế