His adulation of the celebrity was evident.
Dịch: Sự nịnh hót của anh ấy đối với người nổi tiếng là rõ ràng.
She received adulation from her fans after the performance.
Dịch: Cô ấy nhận được sự tâng bốc từ người hâm mộ sau buổi biểu diễn.
sự nịnh hót
sự ngưỡng mộ
người nịnh hót
nịnh hót
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đừng làm phiền
Gia đình hành chính
Thu hẹp khoảng cách dẫn đầu
Dự án bất động sản
hệ thống kháng cự
hỏi
cú đá cắt kéo
niềm tin chính trị